师 - sư
京师 kinh sư

kinh sư

giản thể

Từ điển phổ thông

kinh đô

▸ Từng từ:
厨师 trù sư

trù sư

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu bếp

▸ Từng từ:
士师 sĩ sư

sĩ sư

giản thể

Từ điển phổ thông

chức quan coi ngục

▸ Từng từ:
大师 đại sư

đại sư

giản thể

Từ điển phổ thông

ông thầy, thầy giáo

▸ Từng từ:
太师 thái sư

thái sư

giản thể

Từ điển phổ thông

chức quan thái sư

▸ Từng từ:
帅师 suất sư

suất sư

giản thể

Từ điển phổ thông

cầm quân đi đánh giặc

▸ Từng từ:
师傅 sư phó

sư phó

giản thể

Từ điển phổ thông

sư phó, sư phụ, thầy

▸ Từng từ:
师范 sư phạm

sư phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

sư phạm

▸ Từng từ:
律师 luật sư

luật sư

giản thể

Từ điển phổ thông

luật sư, luật gia

▸ Từng từ:
拜师 bái sư

bái sư

giản thể

Từ điển phổ thông

nhận thầy giáo, nhận làm học trò, xin học

▸ Từng từ:
教师 giáo sư

giáo sư

giản thể

Từ điển phổ thông

thầy giáo, giáo viên, giảng viên

▸ Từng từ:
工程师 công trình sư

Từ điển phổ thông

kỹ sư

▸ Từng từ: