嶇 - khu
崎嶇 khi khu

khi khu

phồn thể

Từ điển phổ thông

gồ ghề, lởm chởm, đường núi gập ghềnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gập ghềnh khó khăn, nói về đường đi. Cung oán ngâm khúc có câu: » Đường thế đồ gót rỗ khi khu «.

▸ Từng từ:
嶇峿 khu ngô

khu ngô

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

núi cao không bằng phẳng

▸ Từng từ: 峿