1. Mở ra, trải ra. ◇ Lí Văn Úy
李文蔚: "Lai đáo giá nguyệt đài thượng, tương tịch tử triển khai, đãi ngã thụy nhất giáo gia"
來到這月臺上,
將席子展開,
待我睡一覺咱 (Yến thanh bác ngư
燕青博魚, Đệ tam chiết) Lên tới cái sân thượng, đem chiếc chiếu trải ra, ta ngủ một giấc nào.
2. Tiến hành rộng lớn hoặc quy mô hơn.
Mở rộng ra. Cũng nói: Khai triển.