-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
尖叫
tiêm khiếu
Từ điển phổ thông
kêu inh ỏi, kêu điếc tai
▸ Từng từ:
尖
叫
尖塔
tiêm tháp
Từ điển phổ thông
tòa tháp nhọn
▸ Từng từ:
尖
塔
尖峰
tiêm phong
Từ điển phổ thông
đỉnh núi nhọn
▸ Từng từ:
尖
峰
尖銳
tiêm nhuệ
Từ điển phổ thông
sắc nhọn, sắc bén
▸ Từng từ:
尖
銳
尖锐
tiêm nhuệ
Từ điển phổ thông
sắc nhọn, sắc bén
▸ Từng từ:
尖
锐
打尖
đả tiêm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghỉ ngơi dọc đường.
▸ Từng từ:
打
尖
笔尖
bút tiêm
Từ điển phổ thông
ngòi bút
▸ Từng từ:
笔
尖
筆尖
bút tiêm
Từ điển phổ thông
ngòi bút
▸ Từng từ:
筆
尖
葉尖
diệp tiêm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu nhọn của lá.
▸ Từng từ:
葉
尖