hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
寃 ▸ từ ghép
寃 - oan
叫寃
khiếu oan
叫寃
khiếu oan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu ca về điều đau khổ hoặc xấu xa không do mình làm mà mình phải chịu.
▸ Từng từ:
叫
寃
明寃
minh oan
明寃
minh oan
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm sáng tỏ nỗi khổ không phải của mình mà mình đang phải chịu.
▸ Từng từ:
明
寃