审 - thẩm
公审 công thẩm

công thẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm tra tại tòa án

▸ Từng từ:
复审 phúc thẩm

phúc thẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

phúc thẩm, hỏi cung lại, thẩm tra lại

▸ Từng từ:
审判 thẩm phán

thẩm phán

giản thể

Từ điển phổ thông

phán quyết, quyết định, xét xử

▸ Từng từ:
审查 thẩm tra

thẩm tra

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm tra, khảo sát, thẩm vấn

▸ Từng từ:
审理 thẩm lý

thẩm lý

giản thể

Từ điển phổ thông

phân xử, phán xét

▸ Từng từ:
审美 thẩm mỹ

thẩm mỹ

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm mỹ, vẻ đẹp

▸ Từng từ:
审议 thẩm nghị

thẩm nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

▸ Từng từ:
审讯 thẩm tấn

thẩm tấn

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi

▸ Từng từ:
审问 thẩm vấn

thẩm vấn

giản thể

Từ điển phổ thông

thẩm vấn, thẩm tra, hỏi cung

▸ Từng từ: