hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
孛 ▸ từ ghép
孛 - bột
孛孛
bột bột
孛孛
bột bột
Từ điển trích dẫn
1. Ánh sáng chiếu rọi ra bốn phía, bừng bừng. ◎ Như: "quang mang bột bột nhiên"
光
芒
孛
孛
然
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng trưng bốn phía. Ánh sáng tóe ra bốn phía.
▸ Từng từ:
孛
孛
孛星
bột tinh
孛星
bột tinh
Từ điển trích dẫn
1. Sao chổi. § Còn gọi là "tuệ tinh"
彗
星
. ◇ Hán Thư
漢
書
: "Bắc đẩu nhân quân tượng; bột tinh, loạn thần loại, soán sát chi biểu dã"
北
斗
,
人
君
象
;
孛
星
,
亂
臣
類
,
篡
殺
之
表
也
(Ngũ hành chí hạ chi hạ
五
行
志
下
之
下
).
2. Ngày xưa thuật sĩ tinh tướng chỉ sao báo hiệu tai ách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sao chổi.
▸ Từng từ:
孛
星
滂孛
bàng bột
滂孛
bàng bột
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
nước bị cản mà chảy vọt lên — Vẻ giận dữ, phẫn uất.
▸ Từng từ:
滂
孛