hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
嫩 ▸ từ ghép
嫩 - nộn
嫩寒
nộn hàn
嫩寒
nộn hàn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi lành lạnh.
▸ Từng từ:
嫩
寒
嫩弱
nộn nhược
嫩弱
nộn nhược
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Non nớt, yếu đuối.
▸ Từng từ:
嫩
弱
嫩芽
nộn nha
嫩芽
nộn nha
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mầm non của cây.
▸ Từng từ:
嫩
芽
嫩蕊
nộn nhụy
嫩蕊
nộn nhụy
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhị non của hoa. Xem thí dụ ở Nộn. » Hoa xuân nọ còn phong nộn nhụy « ( Cung oán ).
▸ Từng từ:
嫩
蕊