hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
娼 ▸ từ ghép
娼 - xướng
娼妓
xướng kĩ
娼妓
xướng kĩ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái làm nghề hát mướn.
▸ Từng từ:
娼
妓
暗娼
ám xướng
暗娼
ám xướng
Từ điển trích dẫn
1. Làm gái đĩ lậu. § Cũng gọi là "ám môn tử"
暗
門
子
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gái điếm lén lút.
▸ Từng từ:
暗
娼
私娼
tư xướng
私娼
tư xướng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đàn bà mãi dâm lén lút.
▸ Từng từ:
私
娼