娼 - xướng
娼妓 xướng kĩ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người con gái làm nghề hát mướn.

▸ Từng từ:
暗娼 ám xướng

Từ điển trích dẫn

1. Làm gái đĩ lậu. § Cũng gọi là "ám môn tử" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gái điếm lén lút.

▸ Từng từ:
私娼 tư xướng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà mãi dâm lén lút.

▸ Từng từ: