声 - thanh
叫声 khiếu thanh

khiếu thanh

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng kêu, tiếng la ó

▸ Từng từ:
噪声 táo thanh

táo thanh

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng động, tiếng ồn

▸ Từng từ:
回声 hồi thanh

hồi thanh

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang

▸ Từng từ:
小声 tiểu thanh

tiểu thanh

giản thể

Từ điển phổ thông

nói nhỏ, nói thầm

▸ Từng từ:
掌声 chưởng thanh

chưởng thanh

giản thể

Từ điển phổ thông

vỗ tay

▸ Từng từ: