hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
声 ▸ từ ghép
声 - thanh
叫声
khiếu thanh
叫声
khiếu thanh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu, tiếng la ó
▸ Từng từ:
叫
声
噪声
táo thanh
噪声
táo thanh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng động, tiếng ồn
▸ Từng từ:
噪
声
回声
hồi thanh
回声
hồi thanh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng vọng, tiếng dội, tiếng vang
▸ Từng từ:
回
声
小声
tiểu thanh
小声
tiểu thanh
giản thể
Từ điển phổ thông
nói nhỏ, nói thầm
▸ Từng từ:
小
声
掌声
chưởng thanh
掌声
chưởng thanh
giản thể
Từ điển phổ thông
vỗ tay
▸ Từng từ:
掌
声