hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
嗦 ▸ từ ghép
嗦 - sách, thoa
哆嗦
sỉ sách
哆嗦
sỉ sách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
run lập cập, run lẩy bẩy
哆嗦
xỉ sách
Từ điển trích dẫn
1. "Xỉ sách"
哆
嗦
: run lập cập (vì lạnh hay vì sợ). ☆ Tương tự: "chiến đẩu"
戰
抖
, "chiến lật"
戰
慄
, "chiến đẩu"
顫
抖
, "chiến lật"
顫
慄
.
▸ Từng từ:
哆
嗦
囉嗦
la sách
囉嗦
la sách
Từ điển trích dẫn
1. Nói nhiều không ngừng, lải nhải. ◎ Như: "bất dụng la sách liễu"
不
用
囉
嗦
了
không cần phải lải nhải.
2. Lôi thôi, rắc rối, phiền nhiễu. ◎ Như: "giá kiện sự khả chân la sách!"
這
件
事
可
真
囉
嗦
việc này rắc rối thật!
3. ☆ Tương tự: "la tô"
囉
囌
, "la toa"
囉
唆
.
▸ Từng từ:
囉
嗦