ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
吱 - chi, khi, tư
咯吱 khách chi
Từ điển trích dẫn
1. Lộp cộp, lách cách, rầm rập (trạng thanh). ◇ Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: "Do vị tưởng hoàn, chỉ thính "khách chi" nhất thanh, Bảo Thoa tiện cố ý phóng trọng liễu cước bộ" 猶未想完, 只聽"咯吱"一聲, 寶釵便故意放重了腳步 (Đệ nhị thập thất hồi) Còn chưa nghĩ xong, thì nghe "cái kẹt" một tiếng, Bảo Thoa liền cố ý đi nặng bước chân.
▸ Từng từ: 咯 吱