吨 - đốn
公吨 công đốn

công đốn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tấn Anh (đơn vị đo khối lượng, bằng 1720 cân Trung Quốc)
2. tấn (đơn vị đo dung tích, bằng 40 mét khối)

▸ Từng từ:
吨数 đốn số

đốn số

giản thể

Từ điển phổ thông

tải trọng của tàu, trọng tải của tàu

▸ Từng từ: