ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
叩 - khấu
叩謝 khấu tạ
Từ điển trích dẫn
1. Lạy sát đầu xuống đất. Biểu thị hết sức cảm tạ. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Tháo viết: "Lưu sứ quân công đại, thả đãi diện quân phong tước, hồi lai vị trì." Bách tính khấu tạ" 操曰: "劉使君功大, 且待面君封爵, 回來未遲." 百姓叩謝 (Đệ nhị thập hồi) Tháo nói: "Lưu sứ quân công to, hãy vào chầu vua phong tước, rồi sẽ ra (nhậm chức ở Từ Châu) cũng chưa muộn." Trăm họ lạy tạ.
▸ Từng từ: 叩 謝