卯 - mão, mẹo
卯君 mão quân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người tuổi Mão ( sinh năm Mão ).

▸ Từng từ:
卯時 mão thời

Từ điển trích dẫn

1. Giờ Mão, từ 5 giờ tới 7 giờ sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giờ Mão, khoảng từ 5 giờ tới 7 giờ sáng.

▸ Từng từ:
卯酒 mão tửu

Từ điển trích dẫn

1. Bữa rượu buổi sáng sớm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bữa rượu buổi sáng sớm.

▸ Từng từ:
點卯 điểm mão

Từ điển trích dẫn

1. Ngày xưa, lệ các quan làm việc từ gìờ "Mão", do trưởng quan điểm danh, gọi là "điểm mão" . ◇ Tây du kí 西: "Mỗi niên hiến cống, tứ thì điểm mão" , (Đệ tam hồi) Mỗi năm cống hiến, bốn mùa điểm danh.

▸ Từng từ: