伪 - ngụy
伪军 ngụy quân

ngụy quân

giản thể

Từ điển phổ thông

dùng hình nộm giả làm quân

▸ Từng từ:
伪善 ngụy thiện

ngụy thiện

giản thể

Từ điển phổ thông

đạo đức giả

▸ Từng từ:
伪币 ngụy tệ

ngụy tệ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền giả

▸ Từng từ:
伪托 ngụy thác

ngụy thác

giản thể

Từ điển phổ thông

lấy đồ mới ngụy tạo làm đồ cổ

▸ Từng từ:
伪装 ngụy trang

ngụy trang

giản thể

Từ điển phổ thông

ngụy trang, giả trang

▸ Từng từ:
伪证 ngụy chứng

ngụy chứng

giản thể

Từ điển phổ thông

ngụy chứng, khai man

▸ Từng từ:
伪造 ngụy tạo

ngụy tạo

giản thể

Từ điển phổ thông

làm giả, giả mạo

▸ Từng từ: