hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
伙 ▸ từ ghép
伙 - hỏa, khỏa, lõa
伙伴
hỏa bạn
伙伴
hỏa bạn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người cùng hội cùng thuyền
▸ Từng từ:
伙
伴
傢伙
gia hỏa
傢伙
gia hỏa
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
2. Tiếng gọi đùa hoặc khinh miệt người khác, con vật khác: anh chàng này, cái con đó, v.v. ◎ Như: "gia hỏa chân mẫn tiệp"
傢
伙
真
敏
捷
anh chàng này lanh lợi thật.
3. Đồ lề, súng ống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các đồ dùng trong nhà.
▸ Từng từ:
傢
伙
打伙
đả hỏa
打伙
đả hỏa
Từ điển trích dẫn
1. Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là "đả hỏa"
打
火
, "đả khỏa"
打
夥
.
2. Họp bạn, kết bạn. § Cũng viết là "đả khỏa"
打
夥
.
▸ Từng từ:
打
伙