hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
为 ▸ từ ghép
为 - vi, vy, vị
为己
vị kỷ
为己
vị kỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
vị kỷ, ích kỷ, chỉ biết có mình
▸ Từng từ:
为
己
以为
dĩ vi
以为
dĩ vi
giản thể
Từ điển phổ thông
cho rằng, tin rằng, thấy rằng
▸ Từng từ:
以
为
因为
nhân vị
因为
nhân vị
giản thể
Từ điển phổ thông
vì, bởi vì, do vì
▸ Từng từ:
因
为
成为
thành vi
成为
thành vi
giản thể
Từ điển phổ thông
trở thành
▸ Từng từ:
成
为
无为
vô vi
无为
vô vi
giản thể
Từ điển phổ thông
thuyết vô vi
▸ Từng từ:
无
为
为非作歹
vi phi tác đãi
为非作歹
vi phi tác đãi
giản thể
Từ điển phổ thông
làm điều xằng bậy, trái đạo lý, tác oai tác quái
▸ Từng từ:
为
非
作
歹
舍己为人
xả kỷ vị nhân
舍己为人
xả kỷ vị nhân
giản thể
Từ điển phổ thông
hết mình vì người khác
▸ Từng từ:
舍
己
为
人