11 nét:
hắc

15 nét:
mặc
dặc

17 nét:
điểm
truất
đại
kiềm
ửu

19 nét:
mỗi

21 nét:
cam, ảm
yểm
ảm
thảm, thản, trẩm, đạm, đảm

23 nét:
mi, my, môi, vi, vy
thảm

25 nét:
đảm

27 nét:
độc

12 nét:
hắc

16 nét:
mặc
kiềm
đảm

18 nét:
yểm
hiệt

20 nét:
độc
yêm, yểm
uất
kình
thảm
chưởng, đảng

22 nét:
đại
chẩn

26 nét:
yểm

28 nét: