9 nét:
quỷ

13 nét:
hồn
鬿 kỳ
khôi
kỵ

15 nét:
yểm

17 nét:
vực
võng
nguy, ngụy
lưỡng, lượng
khi
đồi

19 nét:
ly, si

21 nét:
kì, kỳ

23 nét:
tiệm
yểm

12 nét:
mị

14 nét:
bạt
huất, tuất
bạc, phách, thác
mị

16 nét:
tiêu
lưỡng, lượng

20 nét: