ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
9 nét:
革
cách, cức
11 nét:
靪
đinh
13 nét:
靶
bá, bả
靵
nữu
靳
cận
靴
ngoa
靲
cầm
靷
dẫn
15 nét:
鞋
hài
鞇
nhân
鞌
an, yên
鞉
đào
鞍
an, yên
鞗
điều
鞑
thát
鞏
củng
鞒
khiêu, tuyệt
17 nét:
鞚
khống
鞜
tháp
鞞
bính, bỉ
鞟
khoác, khoách, khuếch
鞛
bổng
鞬
kiện
鞝
chưởng, thượng
鞠
cúc
鞡
lạp
䩭
cơ, ki, ky
19 nét:
鞲
câu
鞸
bí, tất
鞹
khoác, khoách, khuếch
鞵
hài
鞱
thao
鞶
bàn
鞾
ngoa
鞴
bại, bị, bố
21 nét:
韃
thát
鞿
ki, ky
鞼
quỹ
23 nét:
韈
miệt, mạt, vạt
韅
hiển
25 nét:
韉
tiên
29 nét:
韊
lan
12 nét:
靱
nhận
靫
xoa
靰
ngột
靮
đích
靸
táp
靭
nhận
14 nét:
鞂
kiết
靼
đát
靿
áo
靺
mạt
鞁
bị
靾
duệ, dị
靽
bán, bạn
鞄
bào, bạc
鞅
ương, ưởng
鞀
đào
鞃
hoành
16 nét:
鞘
sao, tiếu
鞓
thinh
鞔
man, muộn
18 nét:
鞥
nhăng
鞳
tháp
鞦
thu
鞭
tiên
鞣
nhu
鞨
hạt, mạt
鞧
thu
鞯
tiên
鞮
đê
鞪
mâu
鞫
cúc
鞢
tiếp
20 nét:
鞺
thang
鞻
lâu
22 nét:
韄
hoạch
韁
cương
24 nét:
韇
độc
韆
thiên