9 nét:
tì, tỉ, tỳ, tỷ

11 nét:
phi
thư
cử, tỉ, tỷ
gia

13 nét:
sừ, sự, trợ
lạo

15 nét:
ngẫu
lâu

17 nét:
lâu

21 nét:
ưu

6 nét:
lỗi

10 nét:
vân
ba, bà, bá
sao, sáo
hao, háo, mao, mạo
canh

12 nét:
hoát

14 nét:
tá, tịch
thảng

16 nét:
nậu
bảng
giảng

18 nét:
lạo

22 nét:
hoài