9 nét:
ang, cang, cương, hang

11 nét:
bát

17 nét:
quán
khánh

19 nét:
ung, Úng, úng

21 nét:
lôi

23 nét:
quán

6 nét:
phũ, phẫu, phữu

8 nét:

10 nét:
khuyết
phữu
phẫu, phũ, phữu

12 nét:
缿 hạng
bình

14 nét:
anh
ang, cang, cương, hang

16 nét:
oanh

18 nét:
tôn
đàm, đàn

20 nét:
anh

22 nét:
lô, lư
đàm