5 nét:
lập

7 nét:

9 nét:
thân, thấn
hoành
thụ

11 nét:
chương
cánh, cảnh
tĩnh

13 nét:
tĩnh, tịnh
thụ

6 nét:
sản

8 nét:

10 nét:
linh
tịnh
long
kì, kỳ
trữ
trạm
cạnh

12 nét:
tủng
đồng
thuyên, thuân
hoành

14 nét:
đoan
kiệt
phinh

16 nét:
chuyển

20 nét:
cạnh
khảm, tiết

22 nét:
cạnh