ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
5 nét:
疒
nạch
7 nét:
疓
nãi, đinh
疗
liệu
疕
phỉ
疔
đinh
疖
tiết
9 nét:
疭
túng
疢
sấn
疬
lịch
疥
giới
疯
phong
疮
sang
疤
ba
疣
vưu
疫
dịch
疧
kỳ
11 nét:
痏
vị
痐
hồi
痑
đả
疵
tì, tỳ
痎
giai
痌
thông, đồng
痍
di
痒
dương, dưỡng, dạng
痊
thuyên
痔
trĩ
痕
ngân, ngấn
痖
á
㾑
đáp
13 nét:
痰
đàm
痵
quý
痯
quản
瘃
chúc, trúc
痼
cố
瘏
đồ
瘀
ứ
痻
mân
痴
si
痿
nuy
痹
tí, tý
瘁
tụy
痳
lâm
痲
ma
痱
phi, phỉ
痺
ty, tê, tí, tý
痶
điển
瘅
đan, đản
瘑
qua
瘂
á
瘐
dũ
15 nét:
瘪
biết, biệt, tất
瘨
điên
瘞
ế
瘜
tức
瘢
ban, bàn
瘠
tích
瘡
sang
瘝
quan
瘛
khiết, xiết
瘤
lưu, lựu
瘫
than
瘼
mạc
瘚
quyết
17 nét:
癄
tiều
療
liệu
癎
giản
癉
đan, đả, đản
癇
giản, nhàn
癅
lưu, lựu
癆
lao
癘
lệ
癈
phế
癍
ban
癌
ngai, nham
19 nét:
癡
si
癟
biết, biệt, miết, tất
癠
tễ
癢
dương, dưỡng, dạng
癣
tiển
21 nét:
癮
ẩn
癧
lịch
癫
điên
癩
lại
23 nét:
癰
ung
癯
cù
8 nét:
疡
dương
疘
cương, giang, xoang
疟
ngược
疚
cứu
疝
sán
疛
chửu
疠
lệ
疙
ngật
10 nét:
病
bệnh
疳
cam
疰
chú
痄
chá, trá
疾
tật
症
chứng, trưng
痈
ung
疸
đáp, đản
疹
chẩn
疽
thư
痀
câu, củ
疷
chi
痂
gia, già
疿
phi, phí
疴
a, kha
疼
đông
痁
thiêm
疻
chỉ
痉
kinh
疱
bào, pháo
疲
bì
痃
hiền, huyền
12 nét:
痪
hoán
痛
thống
痟
tiêu
痚
hiêu
痾
a, kha
痧
sa
痗
mỗi, mội, một
痤
toa, tọa
痢
lị
痣
chí
痠
toan
痨
lao
痡
phu, phô
痫
giản
痙
kinh, kính
痞
bĩ
痘
đậu
14 nét:
瘗
ế
瘥
sái, ta
瘧
ngược
瘍
dương
瘈
khiết, khế, xiết
瘦
sấu
瘘
lu, lũ
瘓
hoán
瘉
dũ
瘟
ôn
瘊
hầu
瘩
đáp
瘕
gia, hà
瘣
hối, khối, lỗi
瘇
chủng
瘌
lạt
瘖
âm
瘋
phong
16 nét:
瘻
lu, lâu, lũ
瘭
phiêu, phiếu, tiêu, tiếu
瘺
lũ
瘵
sái
癃
long, lung
瘯
thốc, tộc
瘲
túng
瘸
qua
瘳
liêu, sưu
瘿
anh
瘴
chướng
瘰
loa, lõa, lỗi
瘾
ẩn
18 nét:
癤
tiết
癕
ung
癑
nung, nùng, nồng
癗
lũy, lỗi
癖
phích, tích
癞
lại
癜
điến
癐
uy
癒
dũ
癙
thử
20 nét:
癥
trưng
22 nét:
癭
anh
癬
tiển
24 nét:
癱
than
癲
điên