ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
7 nét:
牢
lao, lâu, lạo
牡
mẫu
牣
nhận
牠
tha, đà
9 nét:
牲
sinh
牮
tiến
牴
để
牯
cổ
牵
khiên, khản
11 nét:
牻
mang
牾
ngỗ, ngộ
牽
khiên, khản
犁
lê
牼
khanh
牿
cố, cốc
13 nét:
犎
phong
犏
biên, thiên
犌
gia
犐
khoa
15 nét:
㹎
lõa, lũy
犛
li, ly, mao
犚
úy
17 nét:
犠
hy
19 nét:
犤
bi
犣
liệp
犢
độc
犦
báo
21 nét:
犩
nguy
25 nét:
犪
quỳ
27 nét:
犫
sưu, thù
4 nét:
牜
ngưu
牛
ngưu
6 nét:
牝
bẫn, tẫn
牟
mâu, mưu
8 nét:
物
vật
牦
li, ly, mao
牧
mục
10 nét:
牸
tự
牷
toàn
牺
hi, hy
特
đặc
12 nét:
犆
đặc
犀
tê
犍
kiền
犄
cơ, ỷ
犈
quyền
犅
cương
犊
độc
犋
cụ
犂
lê, lưu
犇
bôn
犉
nhuyên, thuần
14 nét:
犓
xu
犗
giới
犖
lao, lạc
犒
khao
16 nét:
犞
kiều
犟
cường
犝
đồng
20 nét:
犧
hi, hy
犨
sưu, thù