9 nét:
chiên

11 nét:
hào
cầu

13 nét:
tồi
thóa
du, su
du, su
hạt
máo, mạo

15 nét:
lâu
毿 tam
li, ly, mao

17 nét:
táo
chiên
mông
chiên

19 nét:
lỗ

4 nét:
mao, mô

10 nét:
thóa
tiển
nhung
nhị
tai

12 nét:
tam
cúc
kiến, kiện
thảm
đát
thúy, thuế
bồi

14 nét:
tháp

16 nét:
bảng, phổ
đồng
lỗ
sưởng, xưởng
nhũng

22 nét:

26 nét:
điệp