3 nét:
củng, nhập, trấp

5 nét:
biền, biện, bàn

7 nét:
lộng
khí

9 nét:
dịch
yêm, yểm

4 nét:
廿 chấp, nhập, trấp
khai

6 nét:
di, dị

8 nét:
cử, khí

14 nét:
tiết, tế, tệ