ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
大
thái, đại
5 nét:
失
thất
夲
bản, bổn, thao
头
đầu
夯
bổn, hãng, kháng
央
ương
7 nét:
奁
liêm
夾
giáp
奂
hoán
9 nét:
奓
tra, trá, xa, xỉ
奕
dịch
奖
tưởng
类
loại
奏
thấu, tấu
奎
khuê
牵
khiên, khản
契
khiết, khất, khế, tiết
奐
hoán
11 nét:
奝
điêu
奞
tuy
奢
xa
13 nét:
奧
áo, úc
奨
tưởng
15 nét:
奭
thích
23 nét:
奲
xả, đả
4 nét:
夭
yêu, yểu
夫
phu, phù
天
thiên
太
thái
夬
quyết, quái
6 nét:
夷
di
买
mãi
夺
đoạt
夸
khoa, khõa
夹
giáp, kiếp
乔
kiều
8 nét:
奋
phấn
奔
bôn, phẫn
奈
nại
奄
yêm, yểm
奇
cơ, kì, kỳ
奉
bổng, phụng
奅
pháo
10 nét:
套
sáo
奘
trang, tráng
奙
bổn
奚
hề
12 nét:
奥
áo, úc
奠
điện
奡
ngạo
14 nét:
奪
đoạt
奩
liêm
奬
tưởng
16 nét:
奮
phấn