ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
3 nét:
囗
vi, vy
5 nét:
囘
hối, hồi
囚
tù
囙
nhân
四
tứ
7 nét:
园
ngoan, viên
囪
song, thông
囬
hồi
囤
đồn, độn
囵
luân
囫
hốt
図
đồ
囧
quýnh
囦
uyên
围
vi, vy
囱
song, thông
困
khốn
囯
quốc
囲
vy
囮
ngoa
9 nét:
囿
hữu, hựu
圀
quốc
11 nét:
圇
luân
圊
thanh
圉
ngữ, ngự
國
quốc
圈
khuyên, quyển
13 nét:
圔
áp
圕
thoan, đồ, đồ thư quán
圓
viên
園
viên
6 nét:
団
đoàn
回
hối, hồi
囝
cưỡng, kiển, nam, nga, nguyệt, niên, niếp, tể
团
đoàn
因
nhân
囟
tín
囡
nam, niếp
8 nét:
囻
quốc
国
quốc
图
đồ
固
cố
囷
khuân
囹
linh
囼
thai
囶
quốc
10 nét:
圆
viên
圂
hoạn, hỗn, hộn
圃
phố
圅
hàm
圄
ngữ
圁
ngân
12 nét:
圍
vi, vy
圌
chùy, thuyên, thùy, đoàn
圏
khuyên, quyển
14 nét:
圖
đồ
圗
đồ
團
đoàn
16 nét:
圛
dịch
圜
hoàn, viên
22 nét:
圝
loan
26 nét:
圞
loan, luân