5 nét:
khu, khứ, khử
khứ

7 nét:
huyền, huyện

11 nét:
tam, tham
sâm, tam, tham, tảm, xam

15 nét:
đãi

2 nét:
khư, mỗ

4 nét:
hoành, quăng
cầu, nhu, nhữu

6 nét:
đâu

8 nét:
tam
sam, sâm, tam, tham, xam
chuyên

12 nét:
Tham, tham, xam

14 nét:
ái