3 nét:
chấp, nhập
thiên
tín

5 nét:
hủy
tấp
bán

7 nét:
khắc

9 nét:
na, nam

11 nét:
sắc

21 nét:
tần

2 nét:
thập

4 nét:
thăng
thốt, tốt
vạn
vạn
ngọ
táp, tạp

6 nét:
thế
hiệp
hoa, hóa

8 nét:
hiệp
tang, táng
ti, ty
thốt, tuất, tốt
mại
thiền, thiện, đan, đơn
trác

12 nét:
bác