3 nét:
vong, vô

7 nét:
mẫu
hanh, hưởng, phanh

9 nét:
lương, lượng
dạ
kinh
đình
hanh
thân, thấn

13 nét:
chiên, thiện, đàn, đản
liêm

17 nét:
doanh

2 nét:
đầu

4 nét:
cang, cương, hàng, kháng

6 nét:
giao
giai, hợi
diệc
sản

8 nét:
kinh, nguyên
duyễn, duyện
hưởng

10 nét:
bạc
li, ly, lệ

12 nét:
tiết

16 nét:
đả

22 nét:
mên, môn, vĩ, vỉ