齐 - trai, tê, tư, tế, tề
北齐 bắc tề

bắc tề

giản thể

Từ điển phổ thông

triều Bắc Tề của Trung Quốc (550-557)

▸ Từng từ:
整齐 chỉnh tề

chỉnh tề

giản thể

Từ điển phổ thông

chỉnh tề, ngay ngắn gọn gàng, xếp đều đặn

▸ Từng từ: