鵷 - uyên
鵷雛 uyên sồ

uyên sồ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(một loài chim phượng)

▸ Từng từ:
鵷鴦 uyên ương

uyên ương

phồn thể

Từ điển phổ thông

uyên ương

▸ Từng từ: