鴯 - nhi
鴯鶓 nhi miêu

nhi miêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

đà điểu sa mạc Úc, chim êmu

▸ Từng từ:
鷾鴯 ý nhi

ý nhi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chim én, chim yến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi loài chim yến. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Nay quyên đã giục oanh già, Ý nhi lại gáy trước nhà líu lo «.

▸ Từng từ: