鴕 - đà
鴕鳥 đà điểu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài chim thật lớn, sống ở sa mạc, không bay được nhưng khỏe và chạy mau, dùng để kéo xe.

▸ Từng từ: