hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
鬰 ▸ từ ghép
鬰 - uất
伊鬰
y uất
伊鬰
y uất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn giận — Bế tắc, không thông.
▸ Từng từ:
伊
鬰
鬰怒
uất nộ
鬰怒
uất nộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tức giận không nói ra được.
▸ Từng từ:
鬰
怒
鬰悶
uất muộn
鬰悶
uất muộn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồn khổ ngấm ngầm.
▸ Từng từ:
鬰
悶
鬰抑
uất ức
鬰抑
uất ức
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bị đè nén, cứ tích chứa trong lòng, không nói ra được.
▸ Từng từ:
鬰
抑
鬰結
uất kết
鬰結
uất kết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích chứa thắt buộc trong lòng, không bày tỏ ra được.
▸ Từng từ:
鬰
結