鬯 - sưởng
秬鬯 cự sưởng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

rượu nếp cẩm, nếp than.

▸ Từng từ:
鬯茂 sưởng mậu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về cây cối nảy nở tươi tốt.

▸ Từng từ: