髓 - tủy
脊髓 tích tủy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất tủy trong xương sống.

▸ Từng từ:
骨髓 cốt tủy

Từ điển trích dẫn

1. Chất mềm, sắc vàng đỏ, ở trong ống xương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất mềm ở trong xương.

▸ Từng từ: