髏 - lâu
骷髏 khô lâu

khô lâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầu lâu người chết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xương sọ người chết. Cái đầu lâu.

▸ Từng từ:
髑髏 độc lâu

độc lâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

đầu lâu người chết

Từ điển trích dẫn

1. Đầu lâu người chết. § Cũng gọi là "khô lâu" .

▸ Từng từ: