骗 - biển, phiến
撞骗 chàng phiến

chàng phiến

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa đảo, giả mạo, bịt bợm

▸ Từng từ:
欺骗 khi phiến

khi phiến

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa dối, lừa gạt, dối trá

▸ Từng từ: