验 - nghiệm
实验 thực nghiệm

thực nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

thực nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm

▸ Từng từ:
检验 kiểm nghiệm

kiểm nghiệm

giản thể

Từ điển phổ thông

kiểm nghiệm, kiểm tra

▸ Từng từ: