骆 - lạc
骆越 lạc việt

lạc việt

giản thể

Từ điển phổ thông

người Lạc Việt, dân tộc Lạc Việt

▸ Từng từ:
骆驼 lạc đà

lạc đà

giản thể

Từ điển phổ thông

con lạc đà

▸ Từng từ: