驳 - bác
反驳 phản bác

phản bác

giản thể

Từ điển phổ thông

phản bác, vặn lại

▸ Từng từ:
斑驳 ban bác

ban bác

giản thể

Từ điển phổ thông

lốm đốm, nhiều màu

▸ Từng từ: