駡 - mạ
唾駡 thóa mạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khạc nhổ chửi mắng, ý nói mắng nhiếc, làm nhục.

▸ Từng từ:
恥駡 sỉ mạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chửi mắng, làm nhục.

▸ Từng từ:
淩駡 lăng mạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xúc phạm, mắng chửi người khác.

▸ Từng từ:
辱駡 nhục mạ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mắng nhiếc, làm người khác xấu hổ.

▸ Từng từ:
駡詈 mạ lị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chửi mắng, làm nhục.

▸ Từng từ: