hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
駡 ▸ từ ghép
駡 - mạ
唾駡
thóa mạ
唾駡
thóa mạ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khạc nhổ chửi mắng, ý nói mắng nhiếc, làm nhục.
▸ Từng từ:
唾
駡
恥駡
sỉ mạ
恥駡
sỉ mạ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chửi mắng, làm nhục.
▸ Từng từ:
恥
駡
淩駡
lăng mạ
淩駡
lăng mạ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xúc phạm, mắng chửi người khác.
▸ Từng từ:
淩
駡
辱駡
nhục mạ
辱駡
nhục mạ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắng nhiếc, làm người khác xấu hổ.
▸ Từng từ:
辱
駡
駡詈
mạ lị
駡詈
mạ lị
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chửi mắng, làm nhục.
▸ Từng từ:
駡
詈