-
/
:
Bật/tắt từ điển.
-
/
:
Bật/tắt đèn.
-
/
:
Bật/tắt chế độ đọc báo.
-
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
-
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
-
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
便饭
tiện phạn
Từ điển phổ thông
bữa ăn đơn giản
▸ Từng từ:
便
饭
午饭
ngọ phạn
Từ điển phổ thông
bữa cơm trưa
▸ Từng từ:
午
饭
吃饭
ngật phạn
Từ điển phổ thông
ăn cơm, dùng bữa
▸ Từng từ:
吃
饭
早饭
tảo phạn
Từ điển phổ thông
bữa sáng, bữa ăn sáng
▸ Từng từ:
早
饭
晩饭
vãn phạn
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối, bữa cơm tối
▸ Từng từ:
晩
饭
饭店
phạn điếm
Từ điển phổ thông
nhà hàng, quán cơm
▸ Từng từ:
饭
店
饭盌
phạn uyển
Từ điển phổ thông
cái bát ăn cơm
▸ Từng từ:
饭
盌
饭馆
phạn quán
Từ điển phổ thông
quán cơm, nhà hàng
▸ Từng từ:
饭
馆