饭 - phãn, phạn
便饭 tiện phạn

tiện phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn đơn giản

▸ Từng từ: 便
午饭 ngọ phạn

ngọ phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa cơm trưa

▸ Từng từ:
吃饭 ngật phạn

ngật phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

ăn cơm, dùng bữa

▸ Từng từ:
早饭 tảo phạn

tảo phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa sáng, bữa ăn sáng

▸ Từng từ:
晩饭 vãn phạn

vãn phạn

giản thể

Từ điển phổ thông

bữa ăn tối, bữa cơm tối

▸ Từng từ:
饭店 phạn điếm

phạn điếm

giản thể

Từ điển phổ thông

nhà hàng, quán cơm

▸ Từng từ:
饭盌 phạn uyển

phạn uyển

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bát ăn cơm

▸ Từng từ:
饭馆 phạn quán

phạn quán

giản thể

Từ điển phổ thông

quán cơm, nhà hàng

▸ Từng từ: