饉 - cận
飢饉 cơ cận

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đói kém mất mùa.

▸ Từng từ:
饑饉 cơ cận

Từ điển trích dẫn

1. Năm mất mùa. Cũng như "cơ khiểm" .

▸ Từng từ: