飞 - phi
阿飞 a phi

a phi

giản thể

Từ điển phổ thông

cao bồi, cà lơ

▸ Từng từ:
飞机 phi cơ

phi cơ

giản thể

Từ điển phổ thông

máy bay

▸ Từng từ:
直升飞机 trực thăng phi cơ

Từ điển phổ thông

máy bay trực thăng

▸ Từng từ:
高飞远走 cao phi viễn tẩu

Từ điển phổ thông

cao chạy xa bay

▸ Từng từ:
龙飞凤舞 long phi phượng vũ

Từ điển phổ thông

rồng bay phượng múa, đẹp rực rỡ

▸ Từng từ: