韵 - vận
押韵 áp vận

áp vận

giản thể

Từ điển phổ thông

gieo vần (thơ)

▸ Từng từ:
步韵 bộ vận

bộ vận

giản thể

Từ điển phổ thông

viết thơ theo điệu đã có sẵn

▸ Từng từ: